Giới
thiệu:
Điều chỉnh bằng hệ thống cơ khí vô cấp cho phép đồng
hồ đo với độ chính xác cao
Độ chính xác đồng hồ cao và duy trì trên phạm vi rộng
Không có sự tiếp xúc giữa kim loại và kim loại
trong buồng đo nên giảm thời gian bảo dưỡng và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm
Sử dụng cơ cấu đo bằng trọng lực nên giảm áp lực
Độ chính xác không biến động và thay đổi theo áp suất,
nhiệt độ và độ nhớt của chất lỏng
Vật liệu chế tạo đa dạng: Bằng nhôm, bằng thép đúc
hoặc thép không gỉ
Model:
Model
|
M-40-1
|
M-50-1
|
M-50H-1
|
M-80-1
|
M-80H-1
|
M-100-1
|
M-100H-1
|
M-150-1
|
M-150H-1
|
Size
|
40mm/
1.5”
|
50mm / 2
"
|
80mm / 3
"
|
100mm /
4 "
|
150mm /
6 "
|
Flow Range
(L/Min)
|
25-250
|
38-380
|
55-550
|
75-750
|
115-1150
|
130-1300
|
170-1700
|
225-2250
|
300-3000
|
Volume /Rev.
|
0.309L
|
0.681L
|
1.839L
|
5.102L
|
9.507L
|
Max. Pressure
|
10Bar/150PSI
|
25Bar/350PSI
|
Accuracy
|
±0.2%
|
Repeatability
|
≤0.05%
|
Standard Measurement
|
Liter /
US Gallon/IMP Gallon
|
Viscosity
|
30SSU~1,500,000SSU
|
Hãy
liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về sản phẩm
|